組頭
くみがしら「TỔ ĐẦU」
☆ Danh từ
Nhóm lại người lãnh đạo

Từ trái nghĩa của 組頭
組頭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 組頭
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
組合頭 くみあいがしら くみあいあたま
nhóm lại người lãnh đạo
め組の頭 めぐみのかしら
fire brigade chief (in Edo), chief fireman
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
頭 がしら あたま かしら こうべ かぶり ず つむり つむ つぶり かぶ とう かぶし
đầu
組 くみ
bộ
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.