Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
読経 どきょう どっきょう
sự đọc kinh (đạo Phật)
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
経を読む けいをよむ
đọc kinh
愛読する あいどく
thích đọc; ham đọc
音読する おんどく
đọc to
購読する こうどく
đặt mua báo
朗読する ろうどく
đọc thành tiếng; ngâm (thơ)