Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 経世論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
世論 よろん せろん
công luận
経世 けいせい
sự quản lý nhà nước; sự cai trị; sự kinh bang tế thế; sự lãnh đạo của nhà nước
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
経験論 けいけんろん
chủ nghĩa kinh nghiệm
経世家 けいせいか
Một người cai quản thế giới, chính trị gia.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
活字世論 かつじせろん
public opinion (sentiment) as reflected in the print media