Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
経管腔的内視鏡手術 きょーかんくーてきないしきょーしゅじゅつ
phẫu thuật nội soi tự nhiên
内視鏡手術 ないしきょうしゅじゅつ
phẫu thuật nội soi
経鼻内視鏡 けいびないしきょう
ống nội soi mũi
神経内視鏡 しんけいないしきょう
nội soi thần kinh
経皮内視鏡的胃瘻造設術 けいひないしきょうてきいろうぞうせつじゅつ
mở thông dạ dày ra da qua nội soi (percutaneous endoscopic gastrostomy - peg)
内視鏡 ないしきょう
đèn nội soi