経口補水液
けい こうぼうみずえき けいこうほすいえき
☆ Danh từ
Bổ sung thêm nước
Nước điện giải

経口補水液 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経口補水液
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
経口 けいこう
việc đi vào cơ thể qua đường miệng
バッテリー補充液(精製水) バッテリーほじゅうえき(せいせいみず)
nước tinh khiết để bổ sung pin
洗口液 せんこうえき
nước súc miệng
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
経水 けいすい
thời kỳ kinh nguyệt
水口 みずぐち
vòi nước; ống máng nước