Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経口補水液
けい こうぼうみずえき けいこうほすいえき
bổ sung thêm nước
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
経口 けいこう
việc đi vào cơ thể qua đường miệng
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
バッテリー補充液(精製水) バッテリーほじゅうえき(せいせいみず)
nước tinh khiết để bổ sung pin
洗口液 せんこうえき
nước súc miệng
経水 けいすい
thời kỳ kinh nguyệt
水口 みずぐち
vòi nước; ống máng nước
Đăng nhập để xem giải thích