Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経営不振
けいえいふしん
kinh doanh không có lãi
経営 けいえい
quản lý; sự quản trị
不振 ふしん
không tốt; không hưng thịnh; không trôi chảy (công việc)
経営上 けいえいじょう
ban quản lý
経営書 けいえいしょ
nơi kinh doanh.
経営面 けいえいめん
khía cạnh kinh doanh
経営権 けいえいけん
quyền kinh doanh.
経営コンサルタント けいえいコンサルタント
quản lý consultancy
経営費 けいえいひ
operating giá
「KINH DOANH BẤT CHẤN」
Đăng nhập để xem giải thích