Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経済企画庁 けいざいきかくちょう
Sở kế hoạch và đầu tư
企画 きかく
qui hoạch
経営 けいえい
quản lý; sự quản trị
中期経営計画 ちゅうきけいえいけいかく
kế hoạch quản lý trung hạn
企画課 きかくか
phòng kế hoạch (ở công ty)
企画者 きかくしゃ
người lên kế hoạch, người phụ trách lập kế hoạch
企画室 きかくしつ
lập kế hoạch văn phòng
企画部 きかくぶ
phòng kế hoạch