Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
経営 けいえい
quản lý; sự quản trị
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
経営基盤の充実 けいえいきばんのじゅうじつ
đủ điều kiện kinh doanh cơ bản
基金 ききん
ngân quỹ
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
経営上 けいえいじょう
ban quản lý