Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経常移転収支
けーじょーいてんしゅーし
cán cân chuyển giao vãng lai một chiều
経常収支 けいじょうしゅうし
thu chi hàng ngày
移転収支 いてんしゅうし
sự cân bằng (của) tài khoản di chuyển
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
移転支出 いてんししゅつ
chuyển khoản
経常収益 けいじょうしゅうえき
doanh thu trước thuế
収支 しゅうし
sự thu chi; thu chi.
経常 けいじょう けいつね
bình thường
転移 てんい
sự di chuyển; sự chuyển dịch
Đăng nhập để xem giải thích