移転支出
いてんししゅつ「DI CHUYỂN CHI XUẤT」
☆ Danh từ
Chuyển khoản

移転支出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 移転支出
移転収支 いてんしゅうし
sự cân bằng (của) tài khoản di chuyển
経常移転収支 けーじょーいてんしゅーし
cán cân chuyển giao vãng lai một chiều
転移 てんい
sự di chuyển; sự chuyển dịch
移転 いてん
di
支出 ししゅつ
sự chi ra; sự xuất ra; mức chi ra.
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
移出 いしゅつ
hàng xuất khẩu; khối lượng hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu, xuất khẩu