Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
移転支出
いてんししゅつ
chuyển khoản
移転収支 いてんしゅうし
sự cân bằng (của) tài khoản di chuyển
経常移転収支 けーじょーいてんしゅーし
cán cân chuyển giao vãng lai một chiều
転移 てんい
sự di chuyển; sự chuyển dịch
移転 いてん
di
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
支出 ししゅつ
sự chi ra; sự xuất ra; mức chi ra.
移出 いしゅつ
hàng xuất khẩu; khối lượng hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu, xuất khẩu
「DI CHUYỂN CHI XUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích