経年劣化
けいねんれっか「KINH NIÊN LIỆT HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thoái hoá, suy giảm theo thời gian

Bảng chia động từ của 経年劣化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 経年劣化する/けいねんれっかする |
Quá khứ (た) | 経年劣化した |
Phủ định (未然) | 経年劣化しない |
Lịch sự (丁寧) | 経年劣化します |
te (て) | 経年劣化して |
Khả năng (可能) | 経年劣化できる |
Thụ động (受身) | 経年劣化される |
Sai khiến (使役) | 経年劣化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 経年劣化すられる |
Điều kiện (条件) | 経年劣化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 経年劣化しろ |
Ý chí (意向) | 経年劣化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 経年劣化するな |
経年劣化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経年劣化
経年変化 けいねんへんか
Các giá trị số như dụng cụ đo lường thay đổi sau một số năm nhất định.
劣化 れっか
sự làm hư hỏng; sự giảm phẩm cấp
経年 けいねん
trôi đi theo thời gian, già nua, lão hóa
劣化ウラン れっかウラン れっかうらん
Uranium Nghèo
劣化コピー れっかコピー
inferior copy
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.