経年変化
けいねんへんか「KINH NIÊN BIẾN HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Các giá trị số như dụng cụ đo lường thay đổi sau một số năm nhất định.

Bảng chia động từ của 経年変化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 経年変化する/けいねんへんかする |
Quá khứ (た) | 経年変化した |
Phủ định (未然) | 経年変化しない |
Lịch sự (丁寧) | 経年変化します |
te (て) | 経年変化して |
Khả năng (可能) | 経年変化できる |
Thụ động (受身) | 経年変化される |
Sai khiến (使役) | 経年変化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 経年変化すられる |
Điều kiện (条件) | 経年変化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 経年変化しろ |
Ý chí (意向) | 経年変化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 経年変化するな |
経年変化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経年変化
経年劣化 けいねんれっか
thoái hoá, suy giảm theo thời gian
経年 けいねん
trôi đi theo thời gian, già nua, lão hóa
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
変化 へんか へんげ
sự cải biến; sự thay đổi
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.