経年
けいねん「KINH NIÊN」
☆ Danh từ
Trôi đi theo thời gian, già nua, lão hóa

経年 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経年
経年故障 けいねんこしょう
mất hiệu lực theo thời gian
経年変化 けいねんへんか
Các giá trị số như dụng cụ đo lường thay đổi sau một số năm nhất định.
経年劣化 けいねんれっか
thoái hoá, suy giảm theo thời gian
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim