Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
机 つくえ つき
bàn
子机 こつくえ
bàn con.
床机 しょうぎ
cắm trại ghế đẩu; gấp ghế đẩu
長机 ながづくえ
cái bàn dài
和机 わづくえ
bàn làm việc kiểu Nhật
小机 こづくえ
bàn nhỏ
机下 きか
từ trang trọng thêm vào tên người nhận thư