Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 経消し
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
消し印 けししるし
dấu bưu điện, đóng dấu bưu điện
インク消し インクけし
cục tẩy mực; tẩy