Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 経済・財務省
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
財務省 ざいむしょう
bộ tài chính
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
財政経済 ざいせいけいざい
kinh tài
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
経済産業省 けいざいさんぎょうしょう
bộ kinh tế, thương mại và công nghiệp
財務 ざいむ
công việc tài chính
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương