経済指数
けいざいしすう「KINH TẾ CHỈ SỔ」
☆ Danh từ
Chỉ số kinh tế

経済指数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経済指数
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
経済指標 けいざいしひょう
chỉ tiêu kinh tế
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
経済 けいざい
nền kinh tế; kinh tế
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa