Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経済指標
けいざいしひょう
chỉ tiêu kinh tế
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
経済指数 けいざいしすう
chỉ số kinh tế
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
指標 しひょう
chỉ tiêu
経済 けいざい
nền kinh tế; kinh tế
「KINH TẾ CHỈ TIÊU」
Đăng nhập để xem giải thích