Kết quả tra cứu 経済活力
Các từ liên quan tới 経済活力
経済活力
けいざいかつりょく
「KINH TẾ HOẠT LỰC」
☆ Danh từ
◆ Sức mạnh kinh tế
経済活力
を
向上
させる
Nâng cao sức mạnh nền kinh tế
経済活力
を
復元
させる
Khôi phục sức mạnh kinh tế
経済活力
の
源泉
Nguồn gốc của sức mạnh nền kinh tế .

Đăng nhập để xem giải thích