経済競争
けーざいきょーそー「KINH TẾ CẠNH TRANH」
Cạnh trạnh kinh tế
経済競争 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経済競争
経済競争力 けいざいきょうそうりょく
năng lực cạnh tranh kinh tế, sức cạnh tranh kinh tế
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
経済戦争 けいざいせんそう
chiến tranh kinh tế.
経済闘争 けいざいとうそう
công nhân đấu tranh giành quyền lợi
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
競争 きょうそう
sự cạnh tranh; cạnh tranh; thi đua