Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
自由経済 じゆうけいざい
kinh tế thị trường; kinh tế tự do cạnh tranh
経済指数 けいざいしすう
chỉ số kinh tế
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
経済自由主義 けいざいじゆうしゅぎ
chủ nghĩa tự do kinh tế
自由市場経済 じゆうしじょうけいざい
kinh tế thị trường tự do