同盟貨物
どうめいかもつ「ĐỒNG MINH HÓA VẬT」
Hàng hiệp hội.

同盟貨物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同盟貨物
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
貨幣同盟 かへいどうめい
Liên minh tiền tệ.
通貨同盟 つうかどうめい
đồng minh tiền tệ.
経済通貨同盟 けいざいつうかどうめい
liên minh kinh tế và tiền tệ châu Âu
同盟 どうめい
đồng minh