Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 経済開発庁
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経済開発 けーざいかいはつ
phát triển kinh tế
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
経済企画庁 けいざいきかくちょう
Sở kế hoạch và đầu tư
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
開放経済 かいほうけいざい
Nền kinh tế mở.+ Là một nền kinh tế tham gia vào thương mại quốc tế.