経理
けいり「KINH LÍ」
Công việc kế toán (sổ sách)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kế toán
経理
は、
私
の
専門
である
Kế toán là chuyên ngành của tôi
3
年間
XX
銀行
で
経理
を
担当
して
参
りました
Tôi đã làm nhân viên kế toán cho công ty XX
お
客様
の
経理
に
関
する
ニーズ
にこたえられるよう、
価値
のある
サービス
を
提供致
します
Chúng tôi xin cung cấp các dịch vụ có giá trị để có thể đáp ứng được nhu cầu về kế toán của khách hàng

Từ đồng nghĩa của 経理
noun
Bảng chia động từ của 経理
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 経理する/けいりする |
Quá khứ (た) | 経理した |
Phủ định (未然) | 経理しない |
Lịch sự (丁寧) | 経理します |
te (て) | 経理して |
Khả năng (可能) | 経理できる |
Thụ động (受身) | 経理される |
Sai khiến (使役) | 経理させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 経理すられる |
Điều kiện (条件) | 経理すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 経理しろ |
Ý chí (意向) | 経理しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 経理するな |
経理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経理
経理部 けいりぶ
phòng kế toán
経理課 けいりか
bộ phận kế toán
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.