Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経皮的
けいひてき
qua da
経皮的電気刺激 けーひてきでんきしげき
kích thích thần kinh bằng xung điện qua da
経皮的後弯矯正術 けーひてきこーわんきょーせーじゅつ
tạo hình thân đốt sống qua da
経皮的腎瘻造設術 けいひてきじんろうぞうせつじゅつ
dẫn lưu bể thận qua da
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
経皮 けいひ
dưới da (tiêm)
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
皮相的 ひそうてき
nông cạn, hời hợt, thiển cận
「KINH BÌ ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích