Các từ liên quan tới 経皮的末梢神経電気刺激
経皮的電気刺激 けーひてきでんきしげき
kích thích thần kinh bằng xung điện qua da
末梢神経 まっしょうしんけい
thần kinh ngoại vi
末梢神経系 まっしょうしんけいけい
hệ thần kinh ngoại biên
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
末梢神経損傷 まっしょうしんけいそんしょう
tổn thương dây thần kinh ngoại biên
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
末梢神経系腫瘍 まっしょうしんけいけいしゅよう
khối u thần kinh ngoại biên
末梢神経系疾患 まっしょうしんけいけいしっかん
bệnh lý thần kinh ngoại biên