Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 経頭蓋磁気刺激法
経頭蓋磁気刺激 けいとうがいじきしげき
phương pháp kích thích từ xuyên sọ
反復経頭蓋磁気刺激 はんぷくけいとうがいじきしげき
kích thích từ xuyên sọ tái lặp (rtms)
磁気刺激療法 じきしげきりょうほう
liệu pháp kích thích từ tính
電気刺激療法 でんきしげきりょうほう
liệu pháp điện
経皮的電気刺激 けーひてきでんきしげき
kích thích thần kinh bằng xung điện qua da
電気刺激 でんきしげき
kích thích điện
脊髄電気刺激法 せきずいでんきしげきほう
kích thích tủy sống (scs)
迷走神経刺激療法 めいそうしんけいしげきりょうほう
liệu pháp kích thích thần kinh phế vị