経験譚
けいけんたん「KINH NGHIỆM」
☆ Danh từ
Câu chuyện về trải nghiệm

経験譚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経験譚
経験 けいけん
kinh nghiệm
経験値 けいけんち
mức độ kinh nghiệm
経験論 けいけんろん
chủ nghĩa kinh nghiệm
未経験 みけいけん
Chưa có kinh nghiệm, chưa từng làm
経験上 けいけんじょう
kinh nghiệm
経験者 けいけんしゃ
người có kinh nghiệm; người từng trải; người có có một kinh nghiệm đặc biệt
経験的 けいけんてき
dựa trên kinh nghiệm, theo kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa
経験談 けいけんだん
về kinh nghiệm của một người