未経験
みけいけん「VỊ KINH NGHIỆM」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chưa có kinh nghiệm, chưa từng làm

Từ đồng nghĩa của 未経験
noun
未経験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未経験
未経験者 みけいけんしゃ
người chưa có kinh nghiệm
経験 けいけん
kinh nghiệm
未経過 みけいか
chưa hết hạn, còn hiệu lực
経験譚 けいけんたん
câu chuyện về trải nghiệm
経験値 けいけんち
mức độ kinh nghiệm
経験論 けいけんろん
chủ nghĩa kinh nghiệm
経験上 けいけんじょう
kinh nghiệm
経験者 けいけんしゃ
người có kinh nghiệm; người từng trải; người có có một kinh nghiệm đặc biệt