経験的
けいけんてき「KINH NGHIỆM ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Dựa trên kinh nghiệm, theo kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa

Từ trái nghĩa của 経験的
経験的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経験的
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
経験 けいけん
kinh nghiệm
経験譚 けいけんたん
câu chuyện về trải nghiệm
経験値 けいけんち
mức độ kinh nghiệm
経験論 けいけんろん
chủ nghĩa kinh nghiệm
未経験 みけいけん
Chưa có kinh nghiệm, chưa từng làm
経験上 けいけんじょう
kinh nghiệm