経験を得る
けいけんをえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Tích lũy kinh nghiệm

Bảng chia động từ của 経験を得る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 経験を得る/けいけんをえるる |
Quá khứ (た) | 経験を得た |
Phủ định (未然) | 経験を得ない |
Lịch sự (丁寧) | 経験を得ます |
te (て) | 経験を得て |
Khả năng (可能) | 経験を得られる |
Thụ động (受身) | 経験を得られる |
Sai khiến (使役) | 経験を得させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 経験を得られる |
Điều kiện (条件) | 経験を得れば |
Mệnh lệnh (命令) | 経験を得いろ |
Ý chí (意向) | 経験を得よう |
Cấm chỉ(禁止) | 経験を得るな |