経験を得る
けいけんをえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Tích lũy kinh nghiệm

Bảng chia động từ của 経験を得る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 経験を得る/けいけんをえるる |
Quá khứ (た) | 経験を得た |
Phủ định (未然) | 経験を得ない |
Lịch sự (丁寧) | 経験を得ます |
te (て) | 経験を得て |
Khả năng (可能) | 経験を得られる |
Thụ động (受身) | 経験を得られる |
Sai khiến (使役) | 経験を得させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 経験を得られる |
Điều kiện (条件) | 経験を得れば |
Mệnh lệnh (命令) | 経験を得いろ |
Ý chí (意向) | 経験を得よう |
Cấm chỉ(禁止) | 経験を得るな |
経験を得る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経験を得る
経験 けいけん
kinh nghiệm
経験する けいけん
có kinh nghiệm; trải nghiệm; thể nghiệm
経験を学ぶ けいけんをまなぶ
rút kinh nghiệm.
経験を積む けいけんをつむ
tích luỹ kinh nghiệm
当を得る とうをうる とうをえる
để trong thứ tự; để (thì) phải(đúng)
意を得る いをえる
hiểu ý
的を得る まとをえる
nhìn thấu được bản chất, nắm được trọng điểm của vấn đề
人を得る ひとをえる
thuê đúng người, chọn đúng người