Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
結婚する けっこん けっこんする
lấy nhau
本当ですか ほんとうですか
thật không.
結婚手当 けっこんてあて
trợ cấp kết hôn
でっかくする でっかくする
Làm to lớn
結婚を許す けっこんをゆるす
cho phép kết hôn
結する けっする
kết luận
当てこする あてこする
ám chỉ, châm biếm
当てにする あてにする
trông cậy, mong chờ ai đó