Các từ liên quan tới 結局 Bye Bye Bye
結局 けっきょく
kết cục; rốt cuộc; cuối cùng thì; rốt cục; cuối cùng
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
局を結ぶ きょくをむすぶ
để (thì) ổn định; để đi đến một kết cục (một kết thúc)
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA