Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
月月 つきつき
mỗi tháng
月 がつ げつ つき
mặt trăng
月足らず つきたらず
sự đẻ non (sinh non); đứa bé sinh non
そそられる そそられる
thú vị, hấp dẫn
落月 らくげつ
trăng sắp lặn