Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腸管吸収 ちょうかんきゅうしゅう
hấp thu đường ruột
結腸 けっちょう
kết tràng
吸収 きゅうしゅう
sự hấp thụ
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
直腸結腸炎 ちょくちょうけっちょうえん
viêm đại trực tràng
結腸癌 けっちょうがん
ung thư ruột kết