Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 結膜下出血
クモ膜下出血 クモまくかしゅっけつ
xuất huyết dưới nhện
蜘蛛膜下出血 くもまくかしゅっけつ
chảy máu mỏng như mạng nhện
くも膜下出血 くもまくかしゅっけつ
Xuất Huyết Dưới Màng Não
網膜出血 もーまくしゅっけつ
xuất huyết võng mạc
硬膜下血腫 こうまくかけっしゅ
tụ máu dưới màng cứng
皮下出血 ひかしゅっけつ
xuất huyết dưới da
脈絡膜出血 みゃくらくまくしゅっけつ
xuất huyết màng mạch
硬膜外出血 こうまくがいしゅっけつ
xuất huyết ngoài màng cứng