絞め殺す
しめころす「GIẢO SÁT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Siết cổ cho đến chết

Từ đồng nghĩa của 絞め殺す
verb
Bảng chia động từ của 絞め殺す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 絞め殺す/しめころすす |
Quá khứ (た) | 絞め殺した |
Phủ định (未然) | 絞め殺さない |
Lịch sự (丁寧) | 絞め殺します |
te (て) | 絞め殺して |
Khả năng (可能) | 絞め殺せる |
Thụ động (受身) | 絞め殺される |
Sai khiến (使役) | 絞め殺させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 絞め殺す |
Điều kiện (条件) | 絞め殺せば |
Mệnh lệnh (命令) | 絞め殺せ |
Ý chí (意向) | 絞め殺そう |
Cấm chỉ(禁止) | 絞め殺すな |
絞め殺す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絞め殺す
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
絞殺 こうさつ
bóp cổ; bóp cổ giết người.
絞殺する こうさつする
thắt cổ.
絞殺死体 こうさつしたい
thi thể bị bóp cổ chết
褒め殺す ほめごろす ほめころす
Ban đầu sử dụng lời khen để chỉ ra điểm chưa tốt, sau đó lại từ điểm chưa tốt để khen ngợi.
締め殺す しめころす
Bóp cổ tới chết
絞め技 しめわざ
kẹp chặt, nghẹt thở, siết cổ
裸絞め はだかじめ
bóp nghẹt đối thủ từ đằng sau