Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 絡み織
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
絡み からみ
Sự kết nối; sự vướng mắc; sự liên can; mối quan hệ; liên quan; có liên quan
絡み合う からみあう
bị vướng vào; bị mắc vào; gắn chặt
絡み付く からみつく
ăn sâu bén rễ; gắn chặt
絡みつく からみつく
xoay quanh chính mình, cuộn quanh
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
織込み済み おりこみずみ
biết sẵn, tính sẵn trong óc
縮み織り ちぢみおり
vải (len) crepe; preshrunk bông