絡み
からみ「LẠC」
☆ Danh từ
Sự kết nối; sự vướng mắc; sự liên can; mối quan hệ; liên quan; có liên quan
麻薬絡
みの
エイズ
Bệnh AIDS liên quan đến ma túy
政治絡
みの
Liên can đến chính trị
アルコール絡
みの
Liên quan đến rượu

絡み được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 絡み
絡み
からみ
Sự kết nối
絡む
からむ
cản trở
Các từ liên quan tới 絡み
絡み合う からみあう
bị vướng vào; bị mắc vào; gắn chặt
絡みつく からみつく
xoay quanh chính mình, cuộn quanh
絡み付く からみつく
ăn sâu bén rễ; gắn chặt
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
絡車 らくしゃ
bánh xe quay
頭絡 とうらく
dây thòng lọng, dây cương
絡繹 らくえき
dòng giao thông liên tục, giao thông nườm nượp
聯絡 れんらく
sự liên lạc