Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 給田
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
給 きゅう
lương; tiền công
給紙 きゅうし
sự cấp giấy
給ふ たまう たもう
cho, biếu, tặng, ban
給送 きゅうそう
cung cấp