給費生
きゅうひせい「CẤP PHÍ SANH」
☆ Danh từ
Sinh viên được cấp học bổng

給費生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 給費生
給費 きゅうひ
Phí cấp (việc thanh toán các chi phí cần thiết, đặc biệt là chi phí học tập)
給食費 きゅうしょくひ
phí ăn trưa, tiền ăn trưa ở trường
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
生産費 せいさんひ
chi phí sản xuất.
生活費 せいかつひ
sinh hoạt phí.
貸費生 たいひせい
chế độ cho vay tiền với những sinh viên đã tốt nghiệp muốn học lên cao hơn
生計費 せいけいひ
sống những chi phí
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi