Các từ liên quan tới 統一金融機関コード
金融機関 きんゆうきかん
cơ quan tài chính; tổ chức tín dụng
登録金融機関 とーろくきんゆーきかん
tổ chức tài chính đã đăng ký
金融機関離れ きんゆうきかんばなれ
tránh xa các tổ chức tài chính ngân hàng, tìm kiếm các nguồn tiền phi ngân hàng
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
金融関係 きんゆうかんけい
liên quan đến tài chính
小規模金融機関 しょうきぼきんゆうきかん
secondary bank
金融危機 きんゆうきき
cơn khủng hoảng tài chính
統治機関 とうちきかん
cơ quan chính phủ