金融危機
きんゆうきき「KIM DUNG NGUY KI」
☆ Danh từ
Cơn khủng hoảng tài chính

金融危機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金融危機
世界金融危機 せかいきんゆうきき
khủng hoảng tài chính thế giới
金融危機対応の時限装置 きんゆーききたいおーのじげんそーち
trang bị hẹn giờ cho khủng hoảng tài chính (ý nói đến các biện pháp hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp nhằm ứng phó với khủng hoảng tài chính)
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
金融機関 きんゆうきかん
cơ quan tài chính; tổ chức tín dụng
金融 きんゆう
tài chính; vốn; lưu thông tiền tệ; tín dụng
危機 きき
khủng hoảng
登録金融機関 とーろくきんゆーきかん
tổ chức tài chính đã đăng ký
金融機関離れ きんゆうきかんばなれ
tránh xa các tổ chức tài chính ngân hàng, tìm kiếm các nguồn tiền phi ngân hàng