色素失調症
しきそしっちょうしょう
Rối loạn sắc tố
色素失調症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 色素失調症
色素脱失 しきそだっしつ
mất sắc tố
血色素症 けっしきそしょう
bệnh rối loạn sắc tố
運動失調症 うんどうしっちょうしょう
chứng vận động khó khăn mô tơ
統合失調症 とうごうしっちょうしょう
<Y> bệnh tâm thần phân liệt
失調 しっちょう
thiếu hòa điệu
色素沈着症 しきそちんちゃくしょう
tăng sắc tố da (hyperpigmentation)
色素異常症 しきそいじょうしょう
chứng loạn sắc tố (da, tóc)
黄色色素異常症 きいろしきそいじょうしょう
sắc tố vàng