Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 統合失調症の原因
統合失調症 とうごうしっちょうしょう
<Y> bệnh tâm thần phân liệt
統合失調症心理学 とうごうしっちょうしょうしんりがく
tâm lý học - tâm thần phân liệt
統合失調言語 とうごうしっちょうげんご
ngôn ngữ phân liệt
原因調査 げんいんちょうさ
Sự điều tra tìm hiểu nguyên nhân
統合失調型パーソナリティ障害 とうごうしっちょうがたパーソナリティしょうがい
rối loạn nhân cách schizotypal
運動失調症 うんどうしっちょうしょう
chứng vận động khó khăn mô tơ
色素失調症 しきそしっちょうしょう
rối loạn sắc tố
統合失調症と精神症状を伴う障害 とうごうしっちょうしょうとせいしんしょうじょうをともなうしょうがい
tâm thần phân liệt và rối loạn tâm thần liên quan