Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
資格/検定ソフト しかく/けんていソフト
Phần mềm chứng chỉ/kiểm định
検定統計量 けんていとうけいりょう
thống kê kiểm định
(統計)検定関数 (とうけい)けんていかんすう
hàm số kiểm tra
資格認定 しかくにんてー
bằng cấp
大学入学資格検定 だいがくにゅうがくしかくけんてい
University Entrance Qualification Examination (establishes the equivalent of high-school graduation prior to 2005)
Java認定資格 Javaにんてーしかく
chứng chỉ Java
資格 しかく
統計 / 統計学 とうけい / とうけいがく
statistics