Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
資格認定
しかくにんてー
bằng cấp
在留資格認定証明書 ざいりゅうしかくにんていしょうめいしょ
Giấy chứng nhận đủ điều kiện cho tình trạng cư trú
Java認定資格 Javaにんてーしかく
chứng chỉ Java
資格/検定ソフト しかく/けんていソフト
Phần mềm chứng chỉ/kiểm định
資格 しかく
認定 にんてい
sự thừa nhận; sự chứng nhận
定格 ていかく
đánh giá giá trị (kỹ nghệ)
無資格 むしかく
không có bằng cấp
有資格 ゆうしかく
đủ điều kiện (ví dụ: để thực hiện công việc), giấy chứng nhận, giấy phép
「TƯ CÁCH NHẬN ĐỊNH」
Đăng nhập để xem giải thích