絵入り
えいり「HỘI NHẬP」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Hình ảnh minh họa trong sách, báo, tạp chí, v.v.

絵入り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絵入り
絵入根本 えいりねほん
kinh sách cổ có kèm theo tranh minh họa
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy