Kết quả tra cứu 乳母日傘
乳母日傘
おんばひがさ おんばひからかさ
「NHŨ MẪU NHẬT TÁN」
☆ Cụm từ
◆ (bringing up a child) with greatest care pampering (him, her) with material comforts of a rich family, (being brought up) in a hothouse atmosphere

Đăng nhập để xem giải thích
おんばひがさ おんばひからかさ
「NHŨ MẪU NHẬT TÁN」
Đăng nhập để xem giải thích