絶好調
ぜっこうちょう「TUYỆT HẢO ĐIỀU」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Đỉnh của đỉnh, trên cả tuyệt vời

絶好調 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絶好調
絶好 ぜっこう
sự tuyệt hảo; lý tưởng; tuyệt vờI.
好調 こうちょう
có trạng thái tốt; hứa hẹn; có triển vọng
絶好機 ぜっこうき
cơ hội vàng
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.